Ký hiệu xếp giá
| 332.7 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hào |
Nhan đề
| Credit scoring model for retail banking:Overview & Logistic model /Nguyễn Mạnh Hào; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Trường Đại học Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 56 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngân hàng-Tín dụng-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tín dụng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Credit scoring |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Logistic model |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Overview |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Thanh Bình, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000088606-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40096 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50615 |
---|
008 | 160531s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379099 |
---|
035 | ##|a1083197647 |
---|
039 | |a20241203132804|bidtocn|c20160531102131|dngant|y20160531102131|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.7|bNGH |
---|
090 | |a332.7|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hào |
---|
245 | 10|aCredit scoring model for retail banking:Overview & Logistic model /|cNguyễn Mạnh Hào; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bTrường Đại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a56 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xTín dụng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTín dụng |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aCredit scoring |
---|
653 | 0 |aLogistic model |
---|
653 | 0 |aOverview |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa Quản trị Kinh doanh và Du lịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088606-7 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088606
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.7 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088607
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.7 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|