• Khoá luận
  • 332.12 NGN
    Determinant factors of capital adequacy ratio in Vietnamese commercial banks /

Ký hiệu xếp giá 332.12 NGN
Tác giả CN Nguyễn, Thị Nhung
Nhan đề Determinant factors of capital adequacy ratio in Vietnamese commercial banks /Nguyễn Thị Nhung; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2016
Mô tả vật lý 67 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Ngân hàng thương mại-Vốn-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Vốn
Thuật ngữ không kiểm soát aDeterminant factors
Thuật ngữ không kiểm soát Banks
Thuật ngữ không kiểm soát Việt nam
Thuật ngữ không kiểm soát Ngân hàng thương mại
Tác giả(bs) CN Đào, Thị Thanh Bình,
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000088633-4
000 00000cam a2200000 a 4500
00140097
0026
00450616
008160531s2016 vm| eng
0091 0
035|a1456373617
035##|a1083169707
039|a20241203152804|bidtocn|c20160531102939|dngant|y20160531102939|zsvtt
0410 |aeng
044|avm
08204|a332.12|bNGN
090|a332.12|bNGN
1000 |aNguyễn, Thị Nhung
24510|aDeterminant factors of capital adequacy ratio in Vietnamese commercial banks /|cNguyễn Thị Nhung; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn.
260|aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2016
300|a67 tr.;|c30 cm.
65017|aNgân hàng thương mại|xVốn|2TVĐHHN
6530 |aVốn
6530 |aaDeterminant factors
6530 |aBanks
6530 |aViệt nam
6530 |aNgân hàng thương mại
6557|aKhoá luận|xKhoa Quản trị Kinh doanh và Du lịch|2TVĐHHN.
7000 |aĐào, Thị Thanh Bình,|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088633-4
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000088633 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.12 NGN Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000088634 TK_Kho lưu tổng KL-QTKD 332.12 NGN Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện