|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40097 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50616 |
---|
008 | 160531s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373617 |
---|
035 | ##|a1083169707 |
---|
039 | |a20241203152804|bidtocn|c20160531102939|dngant|y20160531102939|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.12|bNGN |
---|
090 | |a332.12|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Nhung |
---|
245 | 10|aDeterminant factors of capital adequacy ratio in Vietnamese commercial banks /|cNguyễn Thị Nhung; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a67 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng thương mại|xVốn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVốn |
---|
653 | 0 |aaDeterminant factors |
---|
653 | 0 |aBanks |
---|
653 | 0 |aViệt nam |
---|
653 | 0 |aNgân hàng thương mại |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa Quản trị Kinh doanh và Du lịch|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088633-4 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088633
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.12 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088634
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.12 NGN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|