Ký hiệu xếp giá
| 332.64 NGL |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hải Linh. |
Nhan đề
| Determinants of audit timeliness from perspective of Vietnamese listed companies /Nguyễn Thị Hải Linh ; Đỗ Vân Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại Học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 53 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Determinants of audit timeliness |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Listed companies |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Vân Anh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000088628-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40098 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50617 |
---|
005 | 201902261527 |
---|
008 | 160531s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374277 |
---|
039 | |a20241130152258|bidtocn|c20190226152752|dtult|y20160531103139|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.64|bNGL |
---|
090 | |a332.64|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hải Linh. |
---|
245 | 10|aDeterminants of audit timeliness from perspective of Vietnamese listed companies /|cNguyễn Thị Hải Linh ; Đỗ Vân Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại Học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a53 tr. ;|c30 cm. |
---|
653 | 0 |aDeterminants of audit timeliness |
---|
653 | 0 |aListed companies |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Vân Anh|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088628-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088628
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.64 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088629
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.64 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào