|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40100 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50619 |
---|
005 | 201809261454 |
---|
008 | 160531s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372484 |
---|
035 | ##|a1083167630 |
---|
039 | |a20241203093509|bidtocn|c20180926145436|dtult|y20160531104512|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.9597|bVUL |
---|
090 | |a330.9597|bVUL |
---|
100 | 0 |aVũ, Thuỳ Linh |
---|
245 | 10|aEconomic growth and monetary policy: an empirical study in Vietnam /|cVũ Thùy Linh ; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn, |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại Học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a69 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTăng trưởng kinh tế|xChính sách tiền tệ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aMonetary policy |
---|
653 | 0 |aChính sách tiền tệ |
---|
653 | 0 |aEconomic growth |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng kinh tế |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa Quản trị Kinh doanh và Du lịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088619, 000088625 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088619
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
330.9597 VUL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088625
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
330.9597 VUL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|