|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40103 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50622 |
---|
005 | 202112231410 |
---|
008 | 160531s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385967 |
---|
035 | ##|a1083171235 |
---|
039 | |a20241203100436|bidtocn|c20211223141008|dmaipt|y20160531110136|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.17|bPHC |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Chi |
---|
245 | 10|aDeposit insurance and banking risks in Vietnam /|cPhạm Thị Chi; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội; : |bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a73 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgân hàng|xBảo hiểm tiền gửi|xRủi ro|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aBanking risks |
---|
653 | 0 |aBảo hiểm tiền gửi |
---|
653 | 0 |aDeposit insurance |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa Quản trị Kinh doanh và Du lịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088639-40 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088639
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.17 PHC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088640
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.17 PHC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|