Ký hiệu xếp giá
| 495.10071 PHG |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Vân Giang. |
Nhan đề
| Nghiên cứu thực trạng học tập chữ Hán cuốn 1 giáo trình Hán ngữ của Bắc ngữ và giải pháp kiến nghị :Lấy sinh viên năm thứ nhất Khoa Tiếng Trung Đại học Hà Nội làm đối tượng nghiên cứu /Phạm Thị Văn Giang ; Trần Trà My hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 71 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Phương pháp học-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình Hán ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp học tập |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Tác giả(bs) CN
| |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000089063-4 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40104 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50623 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384865 |
---|
035 | ##|a1083170083 |
---|
039 | |a20241202115751|bidtocn|c20160531110836|dngant|y20160531110836|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bPHG |
---|
090 | |a495.10071|bPHG |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Vân Giang. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu thực trạng học tập chữ Hán cuốn 1 giáo trình Hán ngữ của Bắc ngữ và giải pháp kiến nghị :|bLấy sinh viên năm thứ nhất Khoa Tiếng Trung Đại học Hà Nội làm đối tượng nghiên cứu /|cPhạm Thị Văn Giang ; Trần Trà My hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a71 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhương pháp học|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình Hán ngữ |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |sTrần, Trà My,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089063-4 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089063
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.10071 PHG
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089064
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.10071 PHG
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|