|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40108 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50627 |
---|
008 | 160531s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166598 |
---|
039 | |a20160531113718|bngant|y20160531113718|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bNGL |
---|
090 | |a657|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mỹ Linh |
---|
245 | 14|aThe implementation of environmental accounting in manufacturing firms in Vietnam /|cNguyễn Mỹ Linh; Nguyễn Thị Vân Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a88 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aSản xuấ|xHạch toán môi trường|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aEnvironmental accounting |
---|
653 | 0 |aHạch toán môi trường |
---|
653 | 0 |aImplementation |
---|
653 | 0 |aSản xuấ |
---|
653 | 0 |aViệt nam |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa Quản trị Kinh doanh và Du lịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Vân Anh,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088611-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088611
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
657 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088612
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
657 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|