Ký hiệu xếp giá
| 895.10188 GIO |
Tác giả CN
| 阮,氏娟 |
Nhan đề
| 鲁迅和南高封建社会农民形象塑造的异与同 =Giống và khác nhau của hình tượng người nông dân trong xã hội phong kiến của nhà văn Lỗ Tấn và Nam Cao /阮氏娟 lớp 2t12;吴清香硕士. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 39 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ văn học-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nam Cao |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Người nông dân |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Xã hội phong kiến |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 农民 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 南高 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 封建社会 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 鲁迅 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lỗ Tấn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| 吴清香硕士 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000089044-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40109 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50628 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401175 |
---|
035 | ##|a1083196822 |
---|
039 | |a20241129142647|bidtocn|c20160531130931|dngant|y20160531130931|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.10188|bGIO |
---|
090 | |a895.10188|bGIO |
---|
100 | 0 |a阮,氏娟 |
---|
245 | 10|a鲁迅和南高封建社会农民形象塑造的异与同 =|bGiống và khác nhau của hình tượng người nông dân trong xã hội phong kiến của nhà văn Lỗ Tấn và Nam Cao /|c阮氏娟 lớp 2t12;吴清香硕士. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a39 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ văn học|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNam Cao |
---|
653 | 0 |aNgười nông dân |
---|
653 | 0 |aXã hội phong kiến |
---|
653 | 0 |a农民 |
---|
653 | 0 |a南高 |
---|
653 | 0 |a封建社会 |
---|
653 | 0 |a鲁迅 |
---|
653 | 0 |aLỗ Tấn |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
700 | 0 |a吴清香硕士 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089044-5 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089044
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
895.10188 GIO
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089045
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
895.10188 GIO
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|