|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4011 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4144 |
---|
005 | 202004091407 |
---|
008 | 040301s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410982 |
---|
035 | ##|a222854832 |
---|
039 | |a20241202160606|bidtocn|c20200409140705|dtult|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.64|bTHI |
---|
090 | |a332.64|bTHI |
---|
245 | 00|aThị trường chứng khoán vận hành như thế nào /|cLê Đức Nga, Huy Văn dịch. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c1998. |
---|
300 | |a281 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aThị trường chứng khoán|xLí luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChứng khoán. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aLí luận. |
---|
700 | 0 |aHuy, Văn|edịch. |
---|
700 | 0 |aLê, Đức Nga|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003014 |
---|
890 | |a1|b79|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003014
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332.64 THI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào