Ký hiệu xếp giá
| 495.102 NGH |
Tác giả CN
| 赖氏茸 |
Nhan đề
| 现代汉语进出口贸易术语及其越译研究 =Nghiên cứu về các thuật ngữ giao dịch xuất nhập khẩu trong tiếng hán hiện đại và cách thức dịch sang tiếng việt/赖氏茸; 阮玉麟博士. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 59 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng dịch-Xuất khẩu-Nhập khẩu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 现代汉语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 进出口 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Xuất nhập khẩu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thuật ngữ |
Tác giả(bs) CN
| 阮玉麟 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(1): 000088970 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000088969 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40110 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 50629 |
---|
005 | 201807181357 |
---|
008 | 160531s2016 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392626 |
---|
035 | ##|a1083172658 |
---|
039 | |a20241201154634|bidtocn|c20180718135753|dhuongnt|y20160531132308|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.102|bNGH |
---|
090 | |a495.102|bNGH |
---|
100 | 0 |a赖氏茸 |
---|
245 | 10|a现代汉语进出口贸易术语及其越译研究 =|bNghiên cứu về các thuật ngữ giao dịch xuất nhập khẩu trong tiếng hán hiện đại và cách thức dịch sang tiếng việt/|c赖氏茸; 阮玉麟博士. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a59 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|xXuất khẩu|xNhập khẩu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a现代汉语 |
---|
653 | 0 |a进出口 |
---|
653 | 0 |aXuất nhập khẩu |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
700 | 0 |a阮玉麟 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000088970 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000088969 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088969
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.102 NGH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000088970
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.102 NGH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|