Ký hiệu xếp giá
| 390.0951 NGH |
Tác giả CN
| 阮氏忠 |
Nhan đề
| 中国中秋节习俗研究初探 =Nghiên cứu sơ lược về phọng tục tết trung thu ở Trung Quốc /阮氏忠 lớp 2t12;阮氏清博士 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 41 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Phong tục-Tết Trung thu-Trung Quốc-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tết Trung thu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 中秋节 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 习俗 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phong tục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 中国 |
Tác giả(bs) CN
| 阮氏清博士 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000089061-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40112 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50631 |
---|
005 | 201809241430 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404690 |
---|
035 | ##|a1083195167 |
---|
039 | |a20241130114256|bidtocn|c20180924143033|danhpt|y20160531133607|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.0951|bNGH |
---|
100 | 0 |a阮氏忠 |
---|
245 | 10|a中国中秋节习俗研究初探 =|bNghiên cứu sơ lược về phọng tục tết trung thu ở Trung Quốc /|c阮氏忠 lớp 2t12;阮氏清博士 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a41 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục|xTết Trung thu|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTết Trung thu |
---|
653 | 0 |a中秋节 |
---|
653 | 0 |a习俗 |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |a中国 |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |a阮氏清博士 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089061-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089061
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
390.0951 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089062
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
390.0951 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|