|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40113 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50632 |
---|
005 | 202106250843 |
---|
008 | 160531s vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385123 |
---|
035 | ##|a1083166462 |
---|
039 | |a20241129100202|bidtocn|c20210625084354|dtult|y20160531133924|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.0951|bNGH |
---|
090 | |a390.0951|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Hải. |
---|
245 | 10|aBước đầu tìm hiểu về vật may mắn của Trung Quốc /|cNguyễn Thanh Hải; Đỗ Hồng Thanh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|a2016 |
---|
300 | |a84 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục truyền thống|xVật may mắn|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhong tục truyền thống |
---|
653 | 0 |aVật may mắn |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa Tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Hồng Thanh,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089032-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089032
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
390.0951 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089033
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
390.0951 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|