|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40115 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50634 |
---|
005 | 202112231422 |
---|
008 | 160531s2016 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167780 |
---|
039 | |a20211223142223|bmaipt|c20211223141616|dmaipt|y20160531134240|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.4|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Hà |
---|
245 | 10|aCeo education and firm performance : an empirical study in Vietnam /|cNguyễn Thị Thanh Hà; Phạm Lê Thu Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a49p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản trị|xCEO|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aQuản trị|xHiệu suất|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aCEO education |
---|
653 | 0 |aChief Executive Officer. |
---|
653 | 0 |aFirm performance |
---|
653 | 0 |aGiám đốc điều hành |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa Quản trị Kinh doanh và Du lịch|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aPhạm, Lê Thu Nga,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000088605, 000088610 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088605
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.4 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088610
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.4 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|