- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 392.5 NGH
Nhan đề: 上海婚嫁风俗及其与河内婚嫁风俗的对比研究 =
DDC
| 392.5 |
Tác giả CN
| 谭幸银 |
Nhan đề
| 上海婚嫁风俗及其与河内婚嫁风俗的对比研究 =Nghiên cứu so sánh phong tục cưới hỏi giữa Thượng Hải và Hà Nội /谭幸银;吴氏惠博士 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2016 |
Mô tả vật lý
| 49 tr. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong tục đám cưới-Nghiên cứu-So sánh-TVĐHHH |
Từ khóa tự do
| Phong tục cưới hỏi |
Từ khóa tự do
| 上海 |
Từ khóa tự do
| 婚嫁 |
Tác giả(bs) CN
| 吴氏惠博士 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000089040-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40116 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50635 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389785 |
---|
035 | ##|a1083172278 |
---|
039 | |a20241202144622|bidtocn|c20160531134707|dngant|y20160531134707|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.5|bNGH |
---|
090 | |a392.5|bNGH |
---|
100 | 0 |a谭幸银 |
---|
245 | 10|a上海婚嫁风俗及其与河内婚嫁风俗的对比研究 =|bNghiên cứu so sánh phong tục cưới hỏi giữa Thượng Hải và Hà Nội /|c谭幸银;吴氏惠博士 |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a49 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục đám cưới|xNghiên cứu|xSo sánh|2TVĐHHH |
---|
653 | 0 |aPhong tục cưới hỏi |
---|
653 | 0 |a上海 |
---|
653 | 0 |a婚嫁 |
---|
700 | 0 |a吴氏惠博士 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089040-1 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000089040
|
TK_Kho lưu tổng
|
392.5 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000089041
|
TK_Kho lưu tổng
|
392.5 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|