|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40117 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50636 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377445 |
---|
035 | ##|a1083181567 |
---|
039 | |a20241129155607|bidtocn|c20160531135509|dngant|y20160531135509|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.02|bDAP |
---|
090 | |a495.02|bDAP |
---|
100 | 0 |aĐào, Bích Phượng |
---|
245 | 10|aNghiên cứu đặc điểm ngôn ngữ ngoại giao tiếng Trung Quốc và bàn về vấn đề dịch ngôn ngữ ngoại giao sang Tiếng Việt /|cĐào Bích Phượng ; Nguyễn Thành Công hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a42 tr. :|bPhụ lục ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|xNgoại giao|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ngoại giao |
---|
653 | 0 |aKỹ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa Tiếng Trung|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thành Công,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089021, 000089024 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089021
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.02 DAP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089024
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.02 DAP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|