Ký hiệu xếp giá
| 299.597 DOH |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Hồng |
Nhan đề
| Đôi nét vè chữ "Lễ" trong Nho giáo và ý nghĩa của nó đối với gia đình hiện đại Việt Nam /Đỗ Thị Hồng;Vũ Thị Hồng Liên hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 41 tr,; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Nho giáo-Lễ-Gia đình-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lễ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Gia đình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nho giáo |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thị Hồng Liên, |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000089010, 000089012 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40118 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50637 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395759 |
---|
035 | ##|a1083178836 |
---|
039 | |a20241129154920|bidtocn|c20160531135710|dngant|y20160531135710|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a299.597|bDOH |
---|
090 | |a299.597|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Hồng |
---|
245 | 10|aĐôi nét vè chữ "Lễ" trong Nho giáo và ý nghĩa của nó đối với gia đình hiện đại Việt Nam /|cĐỗ Thị Hồng;Vũ Thị Hồng Liên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a41 tr,;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNho giáo|xLễ|xGia đình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLễ |
---|
653 | 0 |aViệt nam |
---|
653 | 0 |aGia đình |
---|
653 | 0 |aNho giáo |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thị Hồng Liên,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089010, 000089012 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089010
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
299.597 DOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089012
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
299.597 DOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|