|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40119 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50638 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391491 |
---|
035 | ##|a1083170022 |
---|
039 | |a20241201145020|bidtocn|c20160531140258|dngant|y20160531140258|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bNGC |
---|
090 | |a495.10071|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Chuyên |
---|
245 | 10|aBước đầu tìm hiểu phương pháp giảng dạy môn tiếng Trung thương mại ở Việt Nam/|cNguyễn Thị Chuyên; Trần Thị Thanh Mai hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội., |c2016. |
---|
300 | |a38 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aPhương pháp dạy |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thanh Mai,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089025, 000089028 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089025
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.10071 NGC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089028
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.10071 NGC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|