|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4145 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416271 |
---|
035 | ##|a1083166373 |
---|
039 | |a20241129134736|bidtocn|c20040301000000|dadmin|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bDOY |
---|
090 | |a823|bDOY |
---|
100 | 1 |aDoyle, Conan. |
---|
245 | 10|aShelock Holmes toàn tập .|nTập 4,|pHồi ức về Sherlock Holmes /|cConan Doyle; Lê Khánh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2001. |
---|
300 | |a312 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|xTiểu thuyết trinh thám|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aTruyện trinh thám. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002720 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002720
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 DOY
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào