|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40123 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50642 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392027 |
---|
035 | ##|a1083193977 |
---|
039 | |a20241130155406|bidtocn|c20160531142113|dngant|y20160531142113|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.10188|bHON |
---|
090 | |a895.10188|bHON |
---|
100 | 0 |aHoàng, Minh Ngà. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu về Bạch xà truyện và các dị bản /|cHoàng Minh Ngà ; Nguyễn Việt Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a56 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học tập văn|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aBạch xà truyện |
---|
653 | 0 |aDị bản |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa Tiếng Trung|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Việt Phương,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089052-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089052
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
895.10188 HON
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089053
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
895.10188 HON
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|