|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40124 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50643 |
---|
005 | 202003091555 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375413 |
---|
035 | ##|a1083170109 |
---|
039 | |a20241130153107|bidtocn|c20200309155521|dhuongnt|y20160531142459|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a294.3|bTRT |
---|
090 | |a294.3|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Hồng Thắm. |
---|
245 | 10|aSo sánh không gian văn hóa Chùa chiền Phật giáo Trung - Việt /|cTrần Hồng Thắm; Nguyễn Việt Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a58 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhật giáo|xChùa|xKhông gian văn hóa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChùa |
---|
653 | 0 |aViệt nam |
---|
653 | 0 |aPhật giáo |
---|
653 | 0 |aKhông gian văn hóa |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Việt Phương,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089054-5 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089054
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
294.3 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089055
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
294.3 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|