|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40127 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50646 |
---|
005 | 201809240942 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169285 |
---|
039 | |a20180924094247|banhpt|c20160531144009|dngant|y20160531144009|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15|bLEN |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Ngọc. |
---|
245 | 10|aSo sánh cách biểu đạt số từ mơ hồ trong tiếng Hán và tiếng Việt /|cLê Thị Ngọc; Nguyễn Thúy Ngà hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a45 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xTừ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aSố từ mơ hồ |
---|
653 | 0 |aSố từ |
---|
653 | 0 |aSo sánh |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa Tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thúy Ngà,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089038-9 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089038
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.15 LEN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089039
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.15 LEN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|