|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40128 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50647 |
---|
005 | 201809241003 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408891 |
---|
035 | ##|a1083196243 |
---|
039 | |a20241129172343|bidtocn|c20180924100323|danhpt|y20160531145542|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.102|bDOL |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Linh |
---|
245 | 10|aNghiên cứu sơ lược cách dịch tên món ăn Tiếng Trung sang Tiếng Việt /|cĐỗ Thị Linh; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a42 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xDịch thuật|xTên món ăn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTên món ăn |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thư,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089042-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089042
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.102 DOL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089043
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.102 DOL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|