|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40129 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50648 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391955 |
---|
035 | ##|a1083169457 |
---|
039 | |a20241130154158|bidtocn|c20160531145735|dngant|y20160531145735|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a299.51|bTRT |
---|
090 | |a299.51|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Trang. |
---|
245 | 10|aThuyết sinh tử của Trang Tử và sự ảnh hưởng đến phương thức tư duy của người Trung Quốc /|cTrần Ngọc Trang; Ngô Thị Phương Thảo hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a50 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aĐạo giáo|xTrang Tử|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgười Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aPhương thức tư duy |
---|
653 | 0 |aThuyết sinh tử |
---|
653 | 0 |aTrang Tử |
---|
653 | 0 |aẢnh hưởng |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa Tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNgô, Thị Phương Thảo,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089027, 000089030 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089027
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
299.51 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089030
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
299.51 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|