|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4013 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4146 |
---|
005 | 202003090838 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416643 |
---|
035 | ##|a50146584 |
---|
039 | |a20241129091347|bidtocn|c20200309083811|dhuongnt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.69026|bNHU |
---|
090 | |a363.69026|bNHU |
---|
245 | 10|aNhững quy định pháp luật về bảo vệ di sản văn hóa /|cThanh Bình sưu tầm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2002. |
---|
300 | |a371 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aDi sản văn hóa|xQui định pháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aDi sản văn hóa |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000002593 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002593
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
363.69026 NHU
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào