|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40130 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50649 |
---|
005 | 201809261450 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391126 |
---|
035 | |a1456391126 |
---|
035 | |a1456391126 |
---|
035 | ##|a1083170566 |
---|
039 | |a20241203081923|bidtocn|c20241203081911|didtocn|y20160531150138|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15|bTRT |
---|
090 | |a495.15|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Thu Trang |
---|
245 | 10|aĐiều tra phân tích lỗi sai của sinh viên năm hai khi sử dụng câu ghép chính phụ trong Tiếng Hán /|cTrần Thị Thu Trang; Nguyễn Thị Hoài Phương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a51 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xCâu ghép|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aCâu ghép chính phụ |
---|
653 | 0 |aPhân tích lỗi |
---|
653 | 0 |aSinh viên năm hai |
---|
653 | 0 |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hoài Phương,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089019, 000089022 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089019
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.15 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089022
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.15 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|