|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40133 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50652 |
---|
005 | 202003050918 |
---|
008 | 160531s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388715 |
---|
035 | ##|a1083169922 |
---|
039 | |a20241129164827|bidtocn|c20200305091830|dhuongnt|y20160531151914|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a382.0951|bHOP |
---|
090 | |a382.0951|bHOP |
---|
100 | 0 |aHồ, Thị Thu Phương |
---|
245 | 10|aVăn hóa kinh doanh Trung Quốc và sự ảnh hưởng đến việc đàm phán hợp đồng thương mại giữa Trung Quốc và Việt Nam /|cHồ Thị Thu Phương;Bùi Thị Châm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a52 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgoại thương|xHợp đồng thương mại|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHợp đồng thương mại |
---|
653 | 0 |aĐàm phán |
---|
653 | 0 |aVăn hóa kinh doanh |
---|
655 | 7|aKhoá luận|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aBùi, Thị Châm,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089050-1 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089050
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
382.0951 HOP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089051
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
382.0951 HOP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|