|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4015 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4148 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386708 |
---|
035 | ##|a1083169214 |
---|
039 | |a20241202163142|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.12|bNEN |
---|
090 | |a330.12|bNEN |
---|
110 | 2 |aViện nghiên cứu quản lý kinh tế Trung Ương. |
---|
245 | 10|aNền kinh tế tri thức :|bNhận thức và hành động kinh nghiệm của các nước phát triển và đang phát triển. |
---|
260 | |aHàNội :|bThống Kê,|c2000. |
---|
300 | |a216 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế tri thức|xKinh nghiệm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
653 | 0 |aKinh tế tri thức. |
---|
653 | 0 |aKinh nghiệm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000003068-9 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003068
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.12 NEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003069
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
330.12 NEN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào