|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4017 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4150 |
---|
008 | 040301s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418711 |
---|
035 | ##|a1083198109 |
---|
039 | |a20241202170317|bidtocn|c20040301000000|dadmin|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9|bVUL |
---|
090 | |a338.9|bVUL |
---|
100 | 0 |aVũ, Hoàng Linh. |
---|
245 | 10|aXây dựng thể chế hỗ trợ thị trường :|bSách tham khảo /|cVũ Hoàng Linh dịch, Vũ Cương hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2002. |
---|
300 | |a325 tr. ;|c27 cm. |
---|
490 | |aBáo cáo phát triển thế giới 2002. |
---|
650 | 17|aKinh tế thị trường|xBáo cáo phát triển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh tế thị trường. |
---|
653 | 0 |aBáo cáo phát triển. |
---|
700 | 0 |aVũ, Cương|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000000077-80 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000077
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9 VUL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000000078
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9 VUL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000000079
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9 VUL
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000000080
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.9 VUL
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào