|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4018 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4151 |
---|
008 | 040301s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391173 |
---|
035 | ##|a1083168819 |
---|
039 | |a20241129133820|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a553.28597|bDOT |
---|
090 | |a553.28597|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐoàn, Thiên Tích. |
---|
245 | 10|aDầu khí Việt Nam /|cĐoàn Thiên Tích. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001. |
---|
300 | |a232 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aDầu khí|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDầu khí. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp nặng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002679-80 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002679
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
553.28597 DOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002680
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
553.28597 DOT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào