|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 402 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 407 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374193 |
---|
035 | ##|a1083172689 |
---|
039 | |a20241129135434|bidtocn|c20031218000000|dhangctt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bXUA |
---|
090 | |a895.9221|bXUA |
---|
245 | 00|aXuân Diệu hoàng tử của thi ca Việt Nam hiện đại /|cHạ Vinh Thi. |
---|
260 | |aHà Nội :|aNxb. Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a243 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 0 |aXuân Diệu. |
---|
600 | 0 |aNgô, Xuân Diệu. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn học hiện đại|xNhà thơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNhà thơ. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
700 | 0 |aHạ, Vinh Thi,|etuyển chọn và biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014147 |
---|
890 | |a1|b47|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014147
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 XUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào