|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4153 |
---|
008 | 040301s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392436 |
---|
035 | ##|a1083193323 |
---|
039 | |a20241130085547|bidtocn|c20040301000000|dhueltt|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bSTE |
---|
090 | |a813|bSTE |
---|
100 | 1 |aSteinbeck, John. |
---|
245 | 10|aChùm nho phẫn nộ :|bTiểu thuyết /|cJohn Steinbeck ; Phạm Thuỷ Ba dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2000. |
---|
300 | |a940 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Mỹ|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aVăn học Mỹ. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thuỷ Ba|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000002764-6 |
---|
890 | |a3|b157|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002764
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 STE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000002765
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 STE
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000002766
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 STE
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào