|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4021 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4154 |
---|
005 | 202101061009 |
---|
008 | 040301s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416109 |
---|
035 | ##|a1083171028 |
---|
039 | |a20241202134024|bidtocn|c20210106100935|dtult|y20040301000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bDIL |
---|
090 | |a495.922|bDIL |
---|
100 | 0 |aĐinh, Trọng Lạc. |
---|
245 | 10|aPhong cách học tiếng Việt /|cĐinh Trọng Lạc. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a356 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xPhong cách học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhong cách học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002644-5 |
---|
890 | |a2|b52|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002644
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922 DIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002645
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922 DIL
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào