|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4027 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4160 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410060 |
---|
035 | ##|a50292491 |
---|
039 | |a20241130105935|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a340|bPHC |
---|
090 | |a340|bPHC |
---|
100 | 0 |aPhan, Văn Cành. |
---|
245 | 10|aPháp luật cho mọi người /|cPhan Văn Cành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a227 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aPháp luật|xTư vấn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
653 | 0 |aTư vấn pháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001130-1 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000001130
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
340 PHC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000001131
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
340 PHC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào