|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 408 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | |a951286408 |
---|
035 | ##|a44849021 |
---|
039 | |a20241129090442|bidtocn|c20241129090425|didtocn|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.44|bKHU |
---|
090 | |a363.44|bKHU |
---|
245 | 00|aKhúc quanh nghiệt ngã. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c1999. |
---|
300 | |a195tr.;|c19cm. |
---|
650 | 17|aTệ nạn xã hội|xMại dâm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTệ nạn xã hội. |
---|
653 | 0 |aMại dâm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014994 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014994
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
363.44 KHU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào