|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40317 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50840 |
---|
008 | 160609s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402207 |
---|
035 | ##|a1083171813 |
---|
039 | |a20241129152957|bidtocn|c20160609090309|dngant|y20160609090309|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a299.51|bDAT |
---|
090 | |a299.51|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐàm, Thị Việt Trinh |
---|
245 | 10|aTư tưởng giáo dục của Tuân Tử và ảnh hưởng đối với hậu thế /|cĐàm Thị Việt Trinh; Trần Thị Hoài Tâm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a48 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTư tưởng giáo dục|xTuân Tử|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTư tưởng giáo dục |
---|
653 | 0 |aTuân Tử |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKhóa Luận|xKhoa Tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Hoài Tâm,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089133-4 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089133
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
299.51 DAT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089134
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
299.51 DAT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|