|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40319 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50843 |
---|
008 | 160609s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404493 |
---|
035 | ##|a1083192083 |
---|
039 | |a20241202102917|bidtocn|c20160609091651|dngant|y20160609091651|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bPHL |
---|
090 | |a495.10071|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhùng, Thị Linh |
---|
245 | 10|aNghiên cứu sử dụng sơ đồ tư duy trong học tiếng Trung Quốc bậc đại học /|cPhùng Thị Linh; Nguyễn Thị Hảo hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a93 tr.; : |bminh họa màu.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng học|xSơ đồ tư duy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSơ đồ tư duy |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học tập |
---|
655 | 7|aKhóa Luận|xKhoa Tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hảo,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089151-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089151
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.10071 PHL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089152
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.10071 PHL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|