|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4032 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4165 |
---|
008 | 040227s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404324 |
---|
035 | |a1456404324 |
---|
035 | ##|a1083171590 |
---|
039 | |a20241129094052|bidtocn|c20241129093716|didtocn|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745.0952|bANN |
---|
090 | |a745.0952|bANN |
---|
100 | 1 |aAnnik, Howa Gendrot. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật cắm hoa Nhật Bản Ikebana /|cAnnik Howa Gendrot ; Saigon book dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2003. |
---|
300 | |a104 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aNghệ thuật cắm hoa|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật trang trí. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật cắm hoa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000000963, 000010881, 000061518 |
---|
890 | |a3|b68|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000000963
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
745.0952 ANN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000010881
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
745.0952 ANN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000061518
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
745.0952 ANN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào