|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40323 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50847 |
---|
008 | 160609s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381952 |
---|
035 | ##|a1083192687 |
---|
039 | |a20241130171955|bidtocn|c20160609095548|dngant|y20160609095548|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.11|bDAN |
---|
090 | |a495.11|bDAN |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Nhung |
---|
245 | 10|aBước đầu nghiên cứu về Hán tự /|cĐào Thị Nhung; Vũ Thị Xuân Dung hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a86 tr. :|bminh họa ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHán tự|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChữ viết |
---|
653 | 0 |aHán tự |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
700 | 1 |aVũ, Thị Xuân Dung,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000089149-50 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089149
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.11 DAN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089150
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.11 DAN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|