|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40325 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50849 |
---|
008 | 160609s2016 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397551 |
---|
035 | ##|a1083195839 |
---|
039 | |a20241202135657|bidtocn|c20160609102104|dngant|y20160609102104|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a833|bNGM |
---|
090 | |a833|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trà Mi. |
---|
245 | 10|aNhân vật Hanna Schmitz trong tác phẩm "Người đọc" /|cNguyễn Trà Mi; Nguyễn Thị Mai Yên hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a31tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Mai Yên,|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303004|j(2): 000089163-4 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089163
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
833 NGM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089164
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
833 NGM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|