|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40326 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 50850 |
---|
008 | 160609s2016 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392544 |
---|
035 | ##|a1083197535 |
---|
039 | |a20241201180340|bidtocn|c20160609102929|dngant|y20160609102929|zsvtt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.26|bNGH |
---|
090 | |a394.26|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Hương |
---|
245 | 00|aNét tương đồng và khác biệt trong lễ Giáng sinh và Tết /|cNguyễn Thu Hương;Trịnh Thị Thu Thủy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a45tr.;|c30cm |
---|
650 | 17|aPhong tục|xGiáng sinh|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aPhong tục|xTết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáng sinh |
---|
653 | 0 |aTết |
---|
653 | 0 |aSo sánh |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Đức|zTVDHHN |
---|
700 | 0 |aTrịnh, Thị Thu Thủy,|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303004|j(2): 000089167-8 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000089167
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
394.26 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000089168
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-DC
|
394.26 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|