|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4033 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4166 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415104 |
---|
035 | ##|a1083171484 |
---|
039 | |a20241129162223|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2|bCON |
---|
090 | |a398.2|bCON |
---|
245 | 00|aKho tàng truyện cổ dân gian thế giới .|nTập 6,|pCon ngỗng vàng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ Nữ,|c2002. |
---|
300 | |a134 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aNhiều người dịch. |
---|
650 | 17|aVăn học thế giới|xVăn học dân gian|xTruyện cổ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002108-9 |
---|
890 | |a2|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000002109
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.2 CON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000002108
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.2 CON
|
Sách
|
0
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào