DDC
| 690 |
Tác giả CN
| Hải Ân. |
Nhan đề
| Phong thủy dành cho doanh nghiệp / Hải Ân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh Niên, 1999. |
Mô tả vật lý
| 105 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cho con người nói chung cũng như các doanh nghiệp nói riêng cách xây dựng, thiết kế, lắp đặt những công trình, nhà ở, văn phòng như: thiết kế đô thị và toà nhà thương mại, đồ án toà nhà, tên bảng hiệu vận dụng theo phương pháp phong thuỷ (gió - nước) của người xưa khi sử dụng sức mạnh thiên nhiên. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phong thủy-Thiết kế kiến trúc-Doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Thiết kế |
Từ khóa tự do
| Phong thủy |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000001101-2 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4167 |
---|
005 | 202004181421 |
---|
008 | 040227s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415667 |
---|
035 | |a1456415667 |
---|
035 | |a1456415667 |
---|
035 | |a1456415667 |
---|
035 | ##|a45060533 |
---|
039 | |a20241129100931|bidtocn|c20241129100649|didtocn|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a690|bHAA |
---|
090 | |a690|bHAA |
---|
100 | 0 |aHải Ân. |
---|
245 | 10|aPhong thủy dành cho doanh nghiệp /|cHải Ân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1999. |
---|
300 | |a105 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn cho con người nói chung cũng như các doanh nghiệp nói riêng cách xây dựng, thiết kế, lắp đặt những công trình, nhà ở, văn phòng như: thiết kế đô thị và toà nhà thương mại, đồ án toà nhà, tên bảng hiệu vận dụng theo phương pháp phong thuỷ (gió - nước) của người xưa khi sử dụng sức mạnh thiên nhiên. |
---|
650 | 17|aPhong thủy|xThiết kế kiến trúc|xDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aThiết kế |
---|
653 | 0 |aPhong thủy |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aXây dựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001101-2 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001101
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
690 HAA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001102
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
690 HAA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|