|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4169 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416742 |
---|
035 | ##|a1083169471 |
---|
039 | |a20241130171652|bidtocn|c20040227000000|dthuynt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332|bTUD |
---|
090 | |a332|bTUD |
---|
110 | 2 |aViện nghiên cứu tài chính. |
---|
245 | 10|aTự do hóa dịch vụ tài chính trong khuôn khổ WTO: kinh nghiệm các nước :|bLưu hành nội bộ /|cViện nghiên cứu tài chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTài chính,|c2001. |
---|
300 | |a267 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTài chính|xDịch vụ|xKinh nghiệm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aWTO. |
---|
653 | 0 |aThị trường chứng khoán. |
---|
653 | 0 |aTài chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002151-2 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002151
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002152
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
332 TUD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào