|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4037 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4170 |
---|
008 | 040227s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376126 |
---|
035 | ##|a52118838 |
---|
039 | |a20241202144536|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.2|bKID |
---|
090 | |a302.2|bKID |
---|
100 | 0 |aKim Đan. |
---|
245 | 10|aNghệ thuật tặng quà /|cKim Đan ; Duyên Hải dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a207 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xNghệ thuật giao tiếp|xVăn hoá ứng xử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aỨng xử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002118-9 |
---|
890 | |a2|b91|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002118
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 KID
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002119
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
302.2 KID
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào