|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 404 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 409 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415445 |
---|
039 | |a20241201182627|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a896.3|bTRU |
---|
090 | |a896.3|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện ngắn Châu Phi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c1999. |
---|
300 | |a367tr. ;|c19cm. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Châu Phi. |
---|
650 | 17|aVăn học Châu Phi|xVăn học hiện đại|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Châu Phi. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000013449 |
---|
890 | |a1|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013449
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
896.3 TRU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào