|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4041 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4174 |
---|
005 | 202007061505 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417549 |
---|
035 | ##|a1083193638 |
---|
039 | |a20241202135223|bidtocn|c20200706150515|danhpt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a615.32|bTRP |
---|
090 | |a615.32|bTRP |
---|
100 | 0 |aTrần, Thanh Phong. |
---|
245 | 10|aBài thuốc gia truyền của các lương y /|cTrần Thanh Phong. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2001. |
---|
300 | |a193 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aY học dân tộc|xThuốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aY học dân tộc |
---|
653 | 0 |aThuốc gia truyền |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000844-5 |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000844
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
615.32 TRP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000845
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
615.32 TRP
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào