|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4175 |
---|
008 | 040227s2002 vm| ve |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374469 |
---|
035 | ##|a52038122 |
---|
039 | |a20241129152946|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.173|bDUA |
---|
090 | |a923.173|bDUA |
---|
100 | 0 |aDương, Quốc Anh. |
---|
245 | 10|aÔng chủ thứ 43 của Nhà Trắng :|bSách tham khảo /|cDương Quốc Anh, Trần Thu Minh, Quang Phương biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2002. |
---|
300 | |a644 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aBush,G.W. |
---|
650 | 17|aTổng thống|xChính trị gia|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aTổng thống Mỹ. |
---|
653 | 0 |aNhà Trắng. |
---|
700 | 0 |aQuang Phương|ebiên soạn. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thu Minh|ebiên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000002256-7 |
---|
890 | |a2|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000002256
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.173 DUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000002257
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.173 DUA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào