|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4043 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4176 |
---|
008 | 040227s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415092 |
---|
035 | ##|a1083196339 |
---|
039 | |a20241129141445|bidtocn|c20040227000000|dhueltt|y20040227000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.92209|bTRS |
---|
090 | |a895.92209|bTRS |
---|
100 | 0 |aTrần, Đình Sử. |
---|
245 | 10|aGiảng văn chọn lọc văn học Việt Nam :|bVăn học dân gian và văn học cổ, cận đại /|cTrần Đình Sử tuyển chọn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a378 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xGiảng văn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiảng văn. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học cận đại. |
---|
653 | 0 |aVăn học cổ đại. |
---|
653 | 0 |aChọn mọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000000771-2 |
---|
890 | |a2|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000771
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 TRS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000000772
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.92209 TRS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào