|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4044 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4177 |
---|
005 | 202106251617 |
---|
008 | 040401s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172558 |
---|
039 | |a20210625161740|bmaipt|c20210625161653|dmaipt|y20040401000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bMAP |
---|
100 | 0 |aMai Phương |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt = |bEnglish - Vietnamese dictionary : 60.000 từ /|cMai Phương, Nguyễn Văn Cảnh, Ninh Hùng |
---|
250 | |aIn lần thứ 8, có sửa chữa và bổ sung. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bNxb. Đồng Nai,|c2002 |
---|
300 | |a1086 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN.|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003472, 000003480-2 |
---|
890 | |a4|b367|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003472
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 MAP
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:07-10-2024
|
|
2
|
000003480
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 MAP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003481
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 MAP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003482
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 MAP
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào