Nhan đề
| 《语言与翻译》2015年总目录 |
Thông tin xuất bản
| 新疆维吾尔自治区乌鲁木齐市 :语言文字工作委员会,2015. |
Mô tả vật lý
| p. 95-96. |
Tùng thư
| 语言文字工作委员会 |
Thuật ngữ chủ đề
| Language-Translation. |
Từ khóa tự do
| 中补短语 |
Từ khóa tự do
| 双语教师 |
Từ khóa tự do
| 哈萨克语 |
Từ khóa tự do
| 字幕翻译 |
Từ khóa tự do
| 文化负载词 |
Từ khóa tự do
| 柯尔克孜语 |
Từ khóa tự do
| 汉语研究 |
Từ khóa tự do
| 突厥语大词典 |
Từ khóa tự do
| 维吾尔语 |
Từ khóa tự do
| 中介语 |
Nguồn trích
| 语言与翻译 = Language and translation- No. 4, 2015. |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 40466 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 50992 |
---|
005 | 202007071054 |
---|
008 | 160615s2015 ch| a 000 0 chi d |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a1001-0823 |
---|
035 | |a1456416070 |
---|
039 | |a20241129113357|bidtocn|c20200707105437|dhuongnt|y20160615150346|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
245 | 10|a《语言与翻译》2015年总目录 |
---|
260 | |a新疆维吾尔自治区乌鲁木齐市 :|b语言文字工作委员会,|c2015. |
---|
300 | |ap. 95-96. |
---|
362 | 0 |aNo. 4 (2015) |
---|
490 | 0 |a语言文字工作委员会 |
---|
650 | 10|aLanguage|xTranslation. |
---|
653 | 0 |a中补短语 |
---|
653 | 0 |a双语教师 |
---|
653 | 0 |a哈萨克语 |
---|
653 | 0 |a字幕翻译 |
---|
653 | 0 |a文化负载词 |
---|
653 | 0 |a柯尔克孜语 |
---|
653 | 0 |a汉语研究 |
---|
653 | 0 |a突厥语大词典 |
---|
653 | 0 |a维吾尔语 |
---|
653 | 0 |a中介语 |
---|
773 | |t语言与翻译 = Language and translation|gNo. 4, 2015. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào